Laptop Gaming Nitro 16 Phoenix | AN16-41-R5M4
Mã hàng
NH.QKBSV.003
Laptop Gaming Nitro 16 Phoenix | AN16-41-R5M4
Mã hàng
NH.QKBSV.003
Laptop Gaming Quốc Dân 2023 Nitro 16 Phoenix trang bị GPU NVIDIA RTX 4050 mới nhất, màn hình 16" WUXGA IPS 165Hz 100% sRGB cùng tản nhiệt kim loại lỏng vô địch phân khúc. |
₫29,990,000
Còn hàng
Loading...
 
"Laptop Gaming Quốc Dân 2023 Nitro 16 Phoenix trang bị GPU NVIDIA RTX 4050 mới nhất, màn hình 16" WUXGA IPS 165Hz 100% sRGB cùng tản nhiệt kim loại lỏng vô địch phân khúc."
 
- Hệ điều hành : Windows 11 Home SL- Kiến trúc hệ điều hành : 64-bit
- Nhà sản xuất : AMD
- Dòng CPU : Ryzen™ 5
- Số hiệu CPU : Ryzen™ 5 7535HS, 6 nhân 12 luồng
- Tốc độ xung nhịp : 3.3 GHz - 4.55 GHz
- Bộ nhớ trang bị sẵn : 8GB
- Bộ nhớ tối đa : 32GB
- Loại RAM : DDR5
- Tổng số khe cắm : 2
- Dung lượng ổ cứng SSD có sẵn : 512GB PCIe NVMe SED SSD RAID
- Dung lượng ổ cứng SSD tối đa : 2TB
- Kích thước màn hình : 16"
- Tấm nền màn hình : IPS 16:10, 165Hz, 100% sRGB, 400nits
- Công nghệ màn hình : Acer ComfyView™ - NVIDIA Advanced Optimus
- Độ phân giải màn hình : WUXGA (1920 x 1200)
- Nhà sản xuất Card đồ họa : NVIDIA
- Dòng Card đồ họa : Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4050
- Dung lượng Card đồ họa : 6GB
- Công nghệ bộ nhớ Card đồ họa : GDDR6
- Công nghệ HD Audio : Có
- Loa : Có
- Kết nối mạng không dây : Có
- Công nghệ mạng không dây : Wi-Fi 6E
- Webcam : Có
- Độ phân giải Webcam : 1280x720
- HDMI : Có
- Số khe cắm USB 2.0 : 1
- Số khe cắm USB 3.2 Gen 2 : 3
- Số khe cắm USB 3.2 Type-C : 2
- Tổng số khe cắm USB : 5
- Số khe cắm HDMI : 1 - HDMI 2.1
- Đèn nền bàn phím : Có
- Thông tin bàn phím : Bàn phím số, đèn nền LED (4 vùng)
- Tản nhiệt : 2 quạt - tản nhiệt Kim Loại Lỏng
- Loại pin : 90Wh 4-cell Li-ion
- Chiều Dọc : 280 mm
- Chiều Ngang : 360 mm
- Chiều Dày : 26 mm
- Trọng lượng : 2.7kg
- Màu : Obsidian Black
- Chất liệu : Nhựa
- Bảo hành : 1 năm 3S1
Loading...
▶ Hệ Điều Hành | |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kiến trúc hệ điều hành | 64-bit |
▶ Bộ Vi Xử Lý | |
Bộ vi xử lý | Ryzen™ 5 |
Thế hệ bộ vi xử lý | Ryzen™ 5 7535HS, 6 nhân 12 luồng |
Tốc độ bộ vi xử lý | 3.3 GHz - 4.55 GHz |
▶ Bộ Nhớ | |
Chuẩn bộ nhớ | 8 GB |
Bộ nhớ tối đa | 32GB |
Công nghệ bộ nhớ | DDR 5 |
Số khe cắm bộ nhớ | 2 |
▶ Lưu Trữ | |
Dung lượng ổ cứng | 2 TB |
Bộ nhớ mở rộng | 512GB PCIe NVMe SED SSD RAID |
▶ Màn hình và card đồ họa | |
Kích thước màn hình | 39.6 cm (15.6") |
Tấm nền màn hình | IPS 165Hz SlimBezel 100% sRGB |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView™ - NVIDIA Advanced Optimus |
Độ phân giải màn hình | WUXGA (1920 x 1200) |
Nhà sản xuất Card đồ họa | NVIDIA®️ |
Dòng Card đồ họa | Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 |
Dung lượng Card đồ họa | 6 GB |
Công nghệ bộ nhớ Card đồ họa | GDDR6 |
▶ Âm thanh | |
Công nghệ HD Audio | Có |
Loa | Có |
▶ Mạng và Kết nối | |
Kết nối mạng không dây | Có |
Công nghệ mạng không dây | Wi-Fi 6E |
▶ Thiết bị tích hợp | |
Webcam | Có |
Độ phân giải Webcam | 1280x720 |
▶ Giao Diện/Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có |
DisplayPort | Không |
Số khe cắm USB 2.0 | 1 |
Số khe cắm USB 3.2 Gen 2 | 3 |
Số khe cắm USB 3.2 (Type-C) | 2 |
Tổng số khe cắm USB | 5 |
Số khe cắm HDMI | 1 - HDMI 2.1 |
▶ Các Thiết Bị Đầu Vào | |
Đèn nền bàn phím | Có |
Thông tin bàn phím | Bàn phím số, đèn nền LED (4 vùng) |
Tản nhiệt | 2 quạt - tản nhiệt Kim Loại Lỏng |
▶ Thông tin về pin | |
Dung lượng pin | 90Wh 4-cell Li-ion |
▶ Đặc Điểm Vật Lý | |
Màu sắc | Obsidian Black |
Chiều cao | 280 mm |
Chiều ngang | 360 mm |
Chiều dày | 26 mm |
Trọng lượng | 2.7kg |
▶ Warranty | |
Bảo hành | 1 năm 3S1 |
Loading...
Write Your Own Review
Khách hàng đã xem sản phẩm này cũng xem thêm
Loading...