Laptop Gaming Nitro 16 Phoenix | AN16-41-R3SM
Mã hàng
NH.QLLSV.003
Laptop Gaming Nitro 16 Phoenix | AN16-41-R3SM
Mã hàng
NH.QLLSV.003
Laptop Gaming Quốc Dân 2023 Nitro 16 Phoenix trang bị GPU NVIDIA RTX 4060 mới nhất, màn hình 16"" WQXGA IPS 165Hz 100% sRGB cùng tản nhiệt kim loại lỏng vô địch phân khúc. |
₫39,990,000
Hết hàng
Loading...
 
"Vũ Khí Gaming Tối Thượng 2023 Predator Helios Neo 16 trang bị CPU Intel Gen 13, GPU NVIDIA RTX 40 Series mới và mạnh mẽ nhất, màn hình 16"" 2K+ 165Hz cùng công nghệ tản nhiệt độc quyền vô địch."
 
- Hệ điều hành : Windows 11 Home SL- Kiến trúc hệ điều hành : 64-bit
- Nhà sản xuất : AMD
- Dòng CPU : Ryzen™ 7
- Số hiệu CPU : Ryzen™ 7 7840HS, 8 nhân 16 luồng
- Tốc độ xung nhịp : 3.8 GHz - 5.1 GHz
- Bộ nhớ trang bị sẵn : 16GB
- Bộ nhớ tối đa : 32GB
- Loại RAM : DDR5
- Tổng số khe cắm : 2
- Dung lượng ổ cứng SSD có sẵn : 512GB PCIe NVMe SED SSD
- Dung lượng ổ cứng SSD tối đa : 2TB
- Kích thước màn hình : 16"
- Tấm nền màn hình : IPS 16:10, 100% sRGB, 165Hz, 500nits
- Công nghệ màn hình : Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD - Nvidia Advanced Optimus
- Độ phân giải màn hình : WQXGA (2560 x 1600)
- Nhà sản xuất Card đồ họa : NVIDIA
- Dòng Card đồ họa : Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
- Dung lượng Card đồ họa : 8GB
- Công nghệ bộ nhớ Card đồ họa : GDDR6
- Công nghệ HD Audio : Có
- Loa : Có
- Kết nối mạng không dây : Có
- Công nghệ mạng không dây : Wi-Fi 6E
- Webcam : Có
- Độ phân giải Webcam : 1920x1080
- HDMI : Có
- Số khe cắm USB 2.0 : 1
- Số khe cắm USB 3.2 Gen 2 : 3
- Số khe cắm USB 3.2 Type-C : 2
- Tổng số khe cắm USB : 5
- Số khe cắm HDMI : 1 - HDMI 2.1
- Đèn nền bàn phím : Có
- Thông tin bàn phím : Bàn phím số, đèn nền LED (4 vùng)
- Tản nhiệt : 2 quạt - tản nhiệt Kim Loại Lỏng
- Loại pin : 90Wh 4-cell Li-ion
- Chiều Dọc : 280 mm
- Chiều Ngang : 360 mm
- Chiều Dày : 260 mm
- Trọng lượng : 2.7kg
- Màu : Obsidian Black
- Chất liệu : Nhôm
- Bảo hành : 1 năm 3S1
Loading...
▶ Hệ Điều Hành | |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kiến trúc hệ điều hành | 64-bit |
▶ Bộ Vi Xử Lý | |
Bộ vi xử lý | Ryzen™ 7 |
Thế hệ bộ vi xử lý | Ryzen™ 7 7840HS, 8 nhân 16 luồng |
Tốc độ bộ vi xử lý | 3.8 GHz - 5.1 GHz |
▶ Bộ Nhớ | |
Chuẩn bộ nhớ | 16 GB |
Bộ nhớ tối đa | 32GB |
Công nghệ bộ nhớ | DDR 5 |
Số khe cắm bộ nhớ | 2 |
▶ Lưu Trữ | |
Dung lượng ổ cứng | 2 TB |
Bộ nhớ mở rộng | 512GB PCIe NVMe SED SSD |
▶ Màn hình và card đồ họa | |
Kích thước màn hình | 40.6 cm (16") |
Tấm nền màn hình | IPS 16:10, 165Hz, 100% sRGB, 500nits |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView™ - NVIDIA Advanced Optimus |
Độ phân giải màn hình | WQXGA (2560 x 1600) |
Nhà sản xuất Card đồ họa | NVIDIA®️ |
Dòng Card đồ họa | Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Dung lượng Card đồ họa | 8 GB |
Công nghệ bộ nhớ Card đồ họa | GDDR6 |
▶ Âm thanh | |
Công nghệ HD Audio | Có |
Loa | Có |
▶ Mạng và Kết nối | |
Kết nối mạng không dây | Có |
Công nghệ mạng không dây | Wi-Fi 6E |
▶ Thiết bị tích hợp | |
Webcam | Có |
Độ phân giải Webcam | 1280x720 |
▶ Giao Diện/Cổng Kết Nối | |
HDMI | Có |
Số khe cắm USB 2.0 | 1 |
Số khe cắm USB 3.2 Gen 2 | 3 |
Số khe cắm USB 3.2 (Type-C) | 2 |
Tổng số khe cắm USB | 5 |
Số khe cắm HDMI | 1 - HDMI 2.1 |
▶ Các Thiết Bị Đầu Vào | |
Đèn nền bàn phím | Có |
Thông tin bàn phím | Bàn phím số, đèn nền LED (4 vùng) |
Tản nhiệt | 2 quạt - tản nhiệt Kim Loại Lỏng |
▶ Thông tin về pin | |
Dung lượng pin | 90Wh 4-cell Li-ion |
▶ Đặc Điểm Vật Lý | |
Màu sắc | Obsidian Black |
Chiều cao | 280 mm |
Chiều ngang | 360 mm |
Chiều dày | 260 mm |
Trọng lượng | 2.7kg |
▶ Warranty | |
Bảo hành | 1 năm 3S1 |
Loading...
Write Your Own Review